Từ "tâng bốc" trong tiếng Việt có nghĩa là nói tốt hoặc nói hay về một người nào đó một cách quá mức, thường nhằm mục đích khen ngợi, đề cao người đó. Hành động này thường được thực hiện ngay trước mặt người được khen, và đôi khi có thể mang ý nghĩa không thật lòng hoặc có chút mỉa mai.
Ví dụ sử dụng:
Tâng bốc một người lãnh đạo:
"Hôm qua, trong buổi họp, mọi người đã tâng bốc thủ trưởng quá lời, khiến ông ấy cảm thấy rất tự hào."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và phân biệt:
Tâng bốc: Khen ngợi quá mức, thường không thật lòng.
Khen ngợi: Nói tốt về ai đó nhưng không có sự thái quá. Ví dụ: "Tôi rất khen ngợi sự nỗ lực của bạn trong công việc."
Nịnh: Tương tự như tâng bốc nhưng có phần tiêu cực hơn, thường để thu lợi cá nhân. Ví dụ: "Anh ta chỉ nịnh bà giám đốc để có được một vị trí tốt."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tán dương: Khen ngợi, nhưng có thể không mang nghĩa thái quá như "tâng bốc."
Khích lệ: Động viên, khen ngợi một cách chân thành, không có sự thái quá.
Nịnh bợ: Mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ việc khen ngợi nhằm mục đích vụ lợi.
Nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "tâng bốc" có thể được dùng để chỉ hành động tự khen mình một cách thái quá. Ví dụ: - "Anh ấy thường tâng bốc bản thân mình trong các cuộc trò chuyện, làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái."
Tóm lại:
"Tâng bốc" là một từ có nghĩa là khen ngợi một cách thái quá, thường không thật lòng.